Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chapter
chapter
/"tʃæps/
Danh từ
chương
sách
đề tài, vấn đề
tôn giáo
tăng hội
Thành ngữ
chapter
of
accidents
(xem) accident
to
the
end
of
the
chapter
đến cùng; mãi mãi
to
cite
(give,
have)
chapter
and
verse
nói có sách, mách có chứng
Kỹ thuật
vấn đề
Toán - Tin
chương
sách
đề tài
Chủ đề liên quan
Sách
Tôn giáo
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận