1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ end

end

/end/
Danh từ
  • giới hạn
  • đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối
  • mẩu thừa, mẩu còn lại
  • sự kết thúc
  • sự kết liễu, sự chết
    • to be near one"s end:

      chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ

  • kết quả
  • mục đích
Thành ngữ
Động từ
  • kết thúc, chấm dứt
  • kết liễu, diệt
Nội động từ
  • kết thúc, chấm dứt
  • đi đến chỗ, đưa đến kết quả là
Kinh tế
  • đầu nắp (của đồ hộp)
Kỹ thuật
  • biên
  • cuối
  • đầu
  • đầu cuối
  • đầu mút
  • đầu mút trục
  • đáy
  • đoạn cuối
  • đuôi
  • giới hạn
  • hướng trục
  • kết thúc
  • nhánh đai
  • mặt đầu
  • mặt mút
  • mục đích
  • ở ngoài cùng
  • sợi dọc
  • sự kết thúc
  • sự ngừng
Toán - Tin
  • tận cùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận