end
/end/
Danh từ
Thành ngữ
- at one"s wit"s end
- (xem) wit
- to be at an end
- to come to an and
- hoàn thành
- bị kiệt quệ
- to be at the end of one"s tether
- (xem) tether
- end on
- với một đầu quay vào (ai)
- to go off the deep end
- (xem) deep
- in the end
- cuối cùng về sau
- to keep opne"s end up
- (xem) keep
- to make an end of
- chấm dứt
- to make both ends meet
- (xem) meet
- no end
- no end of
- to end
- to place end to end
- đặt nối đàu vào nhau
- to put an end to
- chấm dứt, bãi bỏ
- to turn end for end
- lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
- world without end
- (xem) world
Động từ
- kết thúc, chấm dứt
- kết liễu, diệt
Nội động từ
- kết thúc, chấm dứt
- đi đến chỗ, đưa đến kết quả là
Kinh tế
- đầu nắp (của đồ hộp)
Kỹ thuật
- biên
- cuối
- đầu
- đầu cuối
- đầu mút
- đầu mút trục
- đáy
- đoạn cuối
- đuôi
- giới hạn
- hướng trục
- kết thúc
- nhánh đai
- mặt đầu
- mặt mút
- mục đích
- ở ngoài cùng
- sợi dọc
- sự kết thúc
- sự ngừng
Toán - Tin
- tận cùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận