1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fellow

fellow

/"felou/
Danh từ
  • bạn đồng chí
  • người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
  • nghiên cứu sinh
  • uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt)
  • hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
  • Anh - Mỹ anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận