1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoe

shoe

/ʃu:/
Danh từ
  • giày
  • sắt bị móng (ngựa...)
  • miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
  • vật hình giày
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • hộp sàng
Kỹ thuật
  • chân đế
  • con trượt
  • đế
  • đế (cắt gọt)
  • đế cột
  • đế mia
  • đế tựa
  • đệm lốp xe
  • giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền
  • guốc hãm
  • guốc phanh
  • guốc trượt
  • hộp nối (cái lấy điện)
  • má phanh
Xây dựng
  • mũi (cọc)
  • tấm đế kim loại
  • tâm đúc bệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận