put
/put/
Động từ
- để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)
- để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải
để đồng hồ nhanh
cho em nhỏ đi học
to put a horse at (to) the fence:
cho ngựa vượt rào
sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng
làm cho long ra, làm jơ (máy...)
to put somebody in fear of...:
làm cho ai sợ...
làm cho ai phải cảnh giác đề phòng
to put somebody off his guard:
làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng
làm cho ai thoải mái
làm xấu hổ
làm thẹn đỏ mặt
làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng
làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt
đặt lời vào nhạc
đặt một câu hỏi
- đưa, đưa ra, đem ra
- dùng, sử dụng
- diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra
diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen
tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào
anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh
tôi xin nói với anh rằng...
nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời
- đánh giá, ước lượng, cho là
- gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...)
- cắm vào, đâm vào, bắn
- lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào
- cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)
- thể thao ném, đẩy (tạ)
Thành ngữ
- put about
- put across
- to put aside
- để dành, để dụm
- bỏ đi, gạt sang một bên
- put away
- để dành, để dụm (tiền)
- tiếng lóng uống, nốc rượu; ăn, đớp thức ăn
- Anh - Mỹ tiếng lóng giết, khử
- tiếng lóng bỏ tù
- tiếng lóng cấm cố
- từ cổ bỏ, ly dị (vợ)
- put back
- để lại (vào chỗ cũ...)
- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại
- hàng hải trở lại bến cảng
- put by
- để sang bên
- để dành, dành dụm
- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)
- put down
- để xuống
- đàn áp (một cuộc nổi dậy...)
- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im
- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)
- ghi, biên chép
- cho là
- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho
- cho hạ cánh máy bay; hạ cánh (người trong máy bay)
- đào (giếng...)
- put forth
- put forward
- put in
- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)
- pháp lý thi hành
- đưa vào, xen vào
- đặt vào (một đại vị, chức vụ...)
- làm thực hiện
- phụ, thêm vào (cái gì)
- hàng hải vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) tàu thuyền
- dùng (thì giờ làm việc gì...)
- to put in for
- put off
- cởi quần áo ra
- hoân lại, để chậm lại
- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)
- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)
- tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)
- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)
- put on
- mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...
- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ
- lên (cân); nâng (giá)
- tăng thêm; dùng hết
- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)
- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)
- gán cho, đổ cho
- đánh (thuế)
- put out
- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)
- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)
- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra
- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu
- dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)
- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư
- Anh - Mỹ xuất bản, phát hành
- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)
- sản xuất ra
- put over
- put through
- put to
- put together
- put up
- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)
- cầu (kinh)
- đưa (kiến nghị)
- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử
- công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)
- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)
- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi
- tra (kiếm vào vỏ)
- cho (ai) trọ; trọ lại
- xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)
- bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)
- làm trọn, đạt được
- Anh - Mỹ đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước
- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)
- put upon
- to put someone"s back up
- làm cho ai giận điên lên
- to put a good face on a matter
- (xem) face
- to put one"s foot down
- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình nghĩa bóng
- to put one"s best foot forward
- rảo bước, đi gấp lên
- to put one"s foot in it
- sai lầm ngớ ngẩn
- to put one"s hand to
- bắt tay vào (làm việc gì)
- to put one"s hand to the plough
- (xem) plough
- to put the lid on
- (xem) lid
- to put someone in mind of
- (xem) mind
- to put one"s name down for
- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)
- to put someone"s nose out of joint
- (xem) nose
- to put in one"s oar
- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu
- to put [one"s] shoulder to [the] wheel
- (xem) shoulder
- to put somebody on
- Anh - Mỹ tiếng lóng đánh lừa ai
- to put a spoke in someone"s wheel
- (xem) spoke
- to put to it
- Anh - Mỹ đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách
- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề
- to put two and two together
- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)
- to put wise
- Anh - Mỹ tiếng lóng làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng
- to put words into someone"s mouth
- (xem) mouth
Danh từ
Kinh tế
- bán cổ phiếu
- cấp
- đánh giá
- đặt, để
- đầu tư
- giao
- ký (tên)
- quyền chọn bán
- sắp xếp
- thuyết minh
- trình bày
- ước lượng
Kỹ thuật
- để
- lát
- sắp đặt
- sắp xếp
- xây
Xây dựng
- đặt (móng)
Chủ đề liên quan
Thảo luận