1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ put

put

/put/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • put about
    • hàng hải trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)
    • làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)
    • Scotland gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng
  • put across
    • thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...)
      • you"ll never put that across:

        cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu

    • Anh - Mỹ tiếng lóng làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận
  • to put aside
    • để dành, để dụm
    • bỏ đi, gạt sang một bên
  • put away
  • put back
    • để lại (vào chỗ cũ...)
    • vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại
    • hàng hải trở lại bến cảng
  • put by
    • để sang bên
    • để dành, dành dụm
    • lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)
  • put down
    • để xuống
    • đàn áp (một cuộc nổi dậy...)
    • tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im
    • thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)
    • ghi, biên chép
    • cho là
    • đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho
    • cho hạ cánh máy bay; hạ cánh (người trong máy bay)
    • đào (giếng...)
  • put forth
    • dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)
    • mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm
    • đem truyền bá (một thuyết...)
    • Anh - Mỹ đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)
    • hàng hải ra khỏi bến
  • put forward
    • trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...)
    • văn đồng hồ chạy mau hơn
  • put in
    • đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)
    • pháp lý thi hành
    • đưa vào, xen vào
    • đặt vào (một đại vị, chức vụ...)
    • làm thực hiện
    • phụ, thêm vào (cái gì)
    • hàng hải vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) tàu thuyền
    • dùng (thì giờ làm việc gì...)
  • to put in for
  • put off
    • cởi quần áo ra
    • hoân lại, để chậm lại
    • hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)
    • (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)
    • tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)
    • (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)
  • put on
  • put out
    • tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)
    • đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)
    • móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra
    • làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu
    • dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)
    • cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư
    • Anh - Mỹ xuất bản, phát hành
    • giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)
    • sản xuất ra
  • put over
    • Anh - Mỹ hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo)
    • giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch)
      • to put oneself over:

        gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)

  • put through
    • hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)
    • cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài)
    • Anh - Mỹ bắt phải làm, bắt phải chịu
  • put to
    • buộc vào; móc vào
  • put together
    • để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau
  • put up
    • để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)
    • đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
    • xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)
    • cầu (kinh)
    • đưa (kiến nghị)
    • đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử
    • công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)
    • đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)
    • đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi
    • tra (kiếm vào vỏ)
    • cho (ai) trọ; trọ lại
    • xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)
    • bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)
    • làm trọn, đạt được
    • Anh - Mỹ đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước
    • dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)
  • put upon
    • hành hạ, ngược đãi
    • lừa bịp, đánh lừa
    • cho vào tròng, cho vào xiếc
  • to put someone"s back up
    • làm cho ai giận điên lên
  • to put a good face on a matter
    • (xem) face
  • to put one"s foot down
    • kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình nghĩa bóng
  • to put one"s best foot forward
    • rảo bước, đi gấp lên
  • to put one"s foot in it
    • sai lầm ngớ ngẩn
  • to put one"s hand to
    • bắt tay vào (làm việc gì)
  • to put one"s hand to the plough
    • (xem) plough
  • to put the lid on
    • (xem) lid
  • to put someone in mind of
    • (xem) mind
  • to put one"s name down for
    • ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)
  • to put someone"s nose out of joint
    • (xem) nose
  • to put in one"s oar
    • làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu
  • to put [one"s] shoulder to [the] wheel
    • (xem) shoulder
  • to put somebody on
  • to put a spoke in someone"s wheel
    • (xem) spoke
  • to put to it
    • Anh - Mỹ đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách
    • dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề
  • to put two and two together
    • rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)
  • to put wise
    • Anh - Mỹ tiếng lóng làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng
  • to put words into someone"s mouth
    • (xem) mouth
Danh từ
  • (như) putt
Kinh tế
  • bán cổ phiếu
  • cấp
  • đánh giá
  • đặt, để
  • đầu tư
  • giao
  • ký (tên)
  • quyền chọn bán
  • sắp xếp
  • thuyết minh
  • trình bày
  • ước lượng
Kỹ thuật
  • để
  • lát
  • sắp đặt
  • sắp xếp
  • xây
Xây dựng
  • đặt (móng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận