1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ express

express

/iks"pres/
Danh từ
  • người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
  • xe lửa tốc hành, xe nhanh
  • hãng (vận tải) tốc hành
  • súng bắn nhanh
  • Anh - Mỹ hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc
Tính từ
Phó từ
  • hoả tốc, tốc hành
Động từ
  • vắt, ép, bóp (quả chanh...)
  • biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
  • toán học biểu diễn
  • Anh - Mỹ gửi hoả tốc
Kinh tế
  • bưu phẩm phát chuyển nhanh
  • chuyên chở tốc hành
  • minh bạch
  • minh thị
  • minh xác
  • nhanh
  • phát chuyển nhanh
  • quy định rõ bằng văn bản
  • rõ ràng
  • sự chuyên chở tốc hành
  • sự chuyển tiền nhanh
  • suốt
  • tốc hành
  • vắt ép
  • xe tốc hành
Kỹ thuật
  • biểu diễn
  • biểu thị
  • cao tốc
  • cực nhanh
  • diễn đạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận