1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rife

rife

/raif/
Tính từ
  • lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành
  • (+ with) có nhiều, đầy dẫy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận