of evil repute:
có tiếng xấu
an evil tongue:
ác khẩu
an evil eye:
cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
to speak evil of someone:
nói xấu ai
to choose the less of two evils:
giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
Thảo luận