to know a man by repute:
biết tiếng người nào
a place of ill repute:
nơi có tiếng xấu
wine of repute:
loại rượu vang nổi tiếng
he is reputed [to be] the best doctor in the area:
người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng
Thảo luận