1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wine

wine

/wain/
Danh từ
  • rượu vang; rượu
  • rượu thuốc
  • tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
  • màu rượu vang, màu đỏ sẫm
Thành ngữ
Động từ
  • uống rượu
  • đ i rượu (ai)
Kinh tế
  • rượu vang
Hóa học - Vật liệu
  • rượu nho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận