Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wine
wine
/wain/
Danh từ
rượu vang; rượu
to
be
in
wine
:
say rượu
to
take
wine
with
:
chạm cốc với
rượu thuốc
quinine
wine
:
rượu canh ki na
tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
màu rượu vang, màu đỏ sẫm
Thành ngữ
good
wine
needs
no
bush
(xem) bush
new
wine
in
old
bottle
bình cũ rượu mới
Động từ
uống rượu
đ i rượu (ai)
Kinh tế
rượu vang
Hóa học - Vật liệu
rượu nho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận