1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bush

bush

/buʃ/
Danh từ
  • bụi cây, bụi rậm
  • râu rậm, tóc râm
  • biển hàng rượu, quán rượu
  • (the bush) rừng cây bụi
Thành ngữ
Động từ
  • trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
  • bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
  • đặt ống lót, đặt lót trục
Kỹ thuật
  • bạc
  • bạc lót
  • bầu dầu
  • bụi cây
  • đui
  • kíp mìn
  • lồng bạc
  • lồng ống lót
  • lót bạc
  • lót trục
  • măng sông
  • ổ cắm
  • ống
  • ống bọc
  • ống lồng
  • ống lót
  • ống lót trục
  • ống vỏ
  • ống xẻ
  • vành
  • vỏ
Xây dựng
  • cái lót trục
Cơ khí - Công trình
  • hộp ổ
  • khớp bích (li hợp)
  • ống lót (ổ trục)
  • phễu náp liệu
Hóa học - Vật liệu
  • vỏ màng bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận