bush
/buʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
- đặt ống lót, đặt lót trục
Kỹ thuật
- bạc
- bạc lót
- bầu dầu
- bụi cây
- đui
- kíp mìn
- lồng bạc
- lồng ống lót
- lót bạc
- lót trục
- măng sông
- ổ cắm
- ống
- ống bọc
- ống lồng
- ống lót
- ống lót trục
- ống vỏ
- ống xẻ
- vành
- vỏ
Xây dựng
- cái lót trục
Cơ khí - Công trình
- hộp ổ
- khớp bích (li hợp)
- ống lót (ổ trục)
- phễu náp liệu
Hóa học - Vật liệu
- vỏ màng bọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận