1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beat

beat

/bi:t/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • mặc cả giảm giá
  • nhào bột đánh trứng
  • trả bớt giá
Kỹ thuật
  • đánh
  • đập
  • nghiền vụn
  • nhịp
  • phách
  • sự đảo
  • sự dao động
  • sự va đập
  • tiếng gõ
  • va đập
Xây dựng
  • độ đảo
Cơ khí - Công trình
  • làm va đập
Điện lạnh
  • tần số phách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận