hollow
/"hɔlou/
Tính từ
Danh từ
- chỗ rống
- chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
- thung lũng lòng chảo
Động từ
- làm rỗng
- làm lõm sâu vào; đào trũng (cũng to hollow out)
Kỹ thuật
- chỗ lõm
- chỗ trũng
- đào hố
- dập khuôn
- đục rãnh
- hố trũng
- hốc
- khoan
- làm khuôn
- làm rỗng
- làm trũng sâu
- lỗ
- lỗ hổng
- lõm
- máng
- ổ
- rãnh
- rãnh máng
- rỗng
- trống
- trống rỗng
- trũng
- vùng trũng
Xây dựng
- bào xọc
- cấu kiện rỗng
- có lỗ
- có thân rỗng
- đục rãnh then
- tạo thành rãnh
- trong khi
- vật rỗng
Hóa học - Vật liệu
- hố sụt
Cơ khí - Công trình
- hốc hố trũng
Chủ đề liên quan
Thảo luận