1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheek

cheek

/tʃi:k/
Danh từ
  • sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ
  • lời nói láo xược, lời nói vô lễ
    • no more of your cheek!:

      im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!

  • thanh má, thanh đứng (của khung cửa)
  • (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)
Thành ngữ
Động từ
  • láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)
Kinh tế
  • gò má
  • hàm
Kỹ thuật
  • đường trượt
  • guốc phanh
  • hàm
  • hòm khuôn trung gian
  • mặt bên
  • tấm bên
  • tấm ngăn
  • tường bên
  • vách
Cơ khí - Công trình
  • tấm vách
  • thanh má
Hóa học - Vật liệu
  • vách mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận