Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rosy
rosy
/"rouzi/
Tính từ
hồng, hồng hào
rosy
cheeks
:
má hồng
nghĩa bóng
lạc quan, yêu đời, tươi vui
rosy
prospects
:
triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
từ hiếm
thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận