1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prospect

prospect

/prospect/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • khách hàng khả năng
  • khách hàng kỳ vọng
  • khách hàng tiềm năng
  • khách hàng tương lai
  • khai thác thử (mỏ)
  • tìm khoáng mạch
  • tìm kiếm khoáng sản
  • tìm mỏ
  • triển vọng
  • triển vọng kinh tế
  • viễn ảnh
  • viễn cảnh
  • viễn tưởng
  • viễn tượng
Kỹ thuật
  • điều tra
  • quang cảnh
  • triển vọng
  • viễn cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận