region
/"ri:dʤn/
Danh từ
Kinh tế
- địa phương
- khu vực
- lĩnh vực
- miền
- vùng
- vùng miền
Kỹ thuật
- đám
- khoảng
- khu
- khu vực
- lĩnh vực
- miền
- phạm vi
Môi trường
- lớp (khí quyển)
Xây dựng
- miền vùng khoảng
Toán - Tin
- miền, đăng ký
- miền, vùng
- vùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận