1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ region

region

/"ri:dʤn/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • địa phương
  • khu vực
  • lĩnh vực
  • miền
  • vùng
  • vùng miền
Kỹ thuật
  • đám
  • khoảng
  • khu
  • khu vực
  • lĩnh vực
  • miền
  • phạm vi
Môi trường
  • lớp (khí quyển)
Xây dựng
  • miền vùng khoảng
Toán - Tin
  • miền, đăng ký
  • miền, vùng
  • vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận