Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mountainous
mountainous
/"mauntinəs/
Tính từ
có núi, lắm núi
mountainous
country
:
vùng (nước) lắm núi
to lớn khổng lồ
Kỹ thuật
có núi
đồi núi
núi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận