country
/"kʌntri/
Danh từ
- nước, quốc gia
- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
- nhân dân (một nước)
- số ít vùng, xứ, miền; nghĩa bóng địa hạt, lĩnh vực
- số ít nông thôn, thôn dã
Kỹ thuật
- địa bàn
- địa thế
- khu
- khu đất
- nông thôn
- nước quốc gia
- miền
- vùng
Xây dựng
- đất nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận