Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wooded
wooded
/"wudid/
Tính từ
có rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối
Thảo luận
Thảo luận