1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unknown

unknown

/"ʌn"noun/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • ẩn
  • ẩn số
Toán - Tin
  • chưa biết, ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận