1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equation

equation

/i"kweiʃn/
Danh từ
  • sự làm cân bằng
  • lượng bù sai
  • toán học phương trình
Kinh tế
  • phương trình
Kỹ thuật
  • đẳng thức
Xây dựng
  • phép bình sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận