1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soldier

soldier

/"souldʤə/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • giếng tháo nước
  • hàng cọc
Xây dựng
  • cột chống hào
  • gạch xếp đứng (nằm trên mặt bé nhất)
  • hàng gạch vỉa cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận