soldier
/"souldʤə/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- đi lính
đi lính
- hàng hải tiếng lóng trốn việc
Kỹ thuật
- giếng tháo nước
- hàng cọc
Xây dựng
- cột chống hào
- gạch xếp đứng (nằm trên mặt bé nhất)
- hàng gạch vỉa cứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận