wind
/wind, (thô) waind/
Danh từ
Thành ngữ
- to cast (fling, throw) something to the winds
- coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì
- to get (have) the wind up
- tiếng lóng sợ h i
- to put the wind up somebody
- làm ai sợi h i
- to raise the wind
- (xem) raise
- to sail close to (near) the wind
- chạy gần như ngược chiều gió
- nghĩa bóng làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm
- to see how the wind blows (lies)
- to see which way the wind is blowing
- xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao
- to take the wind out of someone"s sails
- nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
- phỗng mất quyền lợi của ai
- there is something in the wind
- có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
- to wind off
- tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra
- to wind on
- quấn (chỉ) vào (ống chỉ)
- to wind up
- lên dây (đồng hồ, đàn)
- quấn (một sợi dây)
- gii quyết, thanh toán (công việc...
- kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)
- to be wound up to a high pitch
- bị đẩy lên một mức cao (cn giận)
- to be wound up to a white rage
- bị kích động đến mức giận điên lên
- to wind someone round one"s little finger
- xỏ dây vào mũi ai nghĩa bóng
- to wind oneself up for an effort
- rán sức (làm việc gì)
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
- đánh ống
- gió
- quấn
- quấn dây
- quấn lại
- quay
- sự cuộn
- sự đánh ống
- sự nâng bằng tời
- sự quấn
- sự thổi
- sự tời
- trục lên
Xây dựng
- trục lên cuốn dây
Chủ đề liên quan
Thảo luận