1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wind

wind

/wind, (thô) waind/
Danh từ
  • vòng (dây)
  • khúc uốn, khúc lượn (của con sông)
Thành ngữ
Động từ
  • đánh hi
  • làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi
  • để cho nghỉ lấy hi, để cho thở
Nội động từ
Kỹ thuật
  • đánh ống
  • gió
  • quấn
  • quấn dây
  • quấn lại
  • quay
  • sự cuộn
  • sự đánh ống
  • sự nâng bằng tời
  • sự quấn
  • sự thổi
  • sự tời
  • trục lên
Xây dựng
  • trục lên cuốn dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận