limb
/lim/
Danh từ
- bờ, rìa
- thiên văn học quầng (ở quanh thiên thể)
- thực vật học phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài
- chân, tay
- cành cây to
- núi ngang, hoành sơn
- đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập
Thành ngữ
Động từ
- chặt chân tay, làm cho tàn phế
Kinh tế
- bờ
- chân
- chi
- phiến hoa
- phiến lá
- rìa
Kỹ thuật
- biên
- bờ
- bộ phận
- cánh (đứt gãy)
- lõi (nam châm)
- mép
- phần
- vành chia độ
- vành độ
- vành khắc độ
Hóa học - Vật liệu
- quầng mặt trời
Cơ khí - Công trình
- rìa
Chủ đề liên quan
Thảo luận