1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ law

law

/lɔ:/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bộ luật
  • định luật
  • luật học
  • pháp chế
  • pháp điển
  • pháp luật
Kỹ thuật
  • định luật
  • định lý
  • luật
  • nguyên lý
  • quy luật
  • quy phạm
  • quy tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận