1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supply

supply

/sə"plai/
Danh từ
  • sự cung cấp, sự tiếp tế
  • nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp
  • (số nhiều) quân nhu
  • (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
Thành ngữ
Động từ
Phó từ
  • mềm, dễ uốn
  • mềm mỏng
  • luồn cúi, quỵ luỵ
Kinh tế
  • cung
  • cung cấp
  • cung ứng
  • đồ dự trữ
  • hàng cung cấp
  • hàng trữ
  • lượng (mức) cung
  • mức cung
  • nguồn dự trữ
  • số tồn trữ
  • sự cung
  • sự cung cấp
  • tiếp tế cho (một cảng, một thành phố)
Kỹ thuật
  • cung ứng
  • đồ dự trữ
  • kho cung ứng
  • kho dự trữ
  • nguồn dự trữ
  • ống dẫn
  • sự cấp
  • sự cung cấp
  • sự đảm bảo
  • sự đưa vào
  • sự nuôi
  • sự trang bị
  • tiếp liệu
Điện
  • hệ cấp
  • nguồn cấp
Xây dựng
  • sự cấp liệu
  • sự dẫn vào
Cơ khí - Công trình
  • sự đưa đến
Vật lý
  • sự tiếp liệu (trong khi vận hành)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận