1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fresh

fresh

/freʃ/
Tính từ
  • tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)
  • tươi tắn, mơn mởn
  • còn rõ rệt, chưa phai mờ
    • fresh memories:

      những kỷ niệm chưa phai mờ

  • trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)
  • mới
  • vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm
    • a fresh hand:

      một anh chàng thiếu kinh nghiệm

  • không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)
  • khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi
  • Anh - Mỹ tiếng lóng hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng
  • Anh - Mỹ tiếng lóng ngà ngà say, chếnh choáng
  • Anh - Mỹ vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)
Phó từ
Danh từ
  • lúc tươi mát, lúc mát mẻ
  • dòng nước trong mát
Kinh tế
  • còn ướt
  • tươi
Kỹ thuật
  • ngọt (nước)
  • sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận