1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paint

paint

/peint/
Danh từ
  • sơn
  • thuốc màu
  • phấn (bôi má)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • vẽ tranh
  • thoa phấn
Kỹ thuật
  • bôi màu
  • màu
  • mực in
  • quét màu
  • sơn màu
  • thuốc màu
  • tô màu
Điện
  • bôi mầu
  • thuốc mầu
Y học
  • dược phẩm bôi, trát
Kỹ thuật Ô tô
  • phun sơn
  • sơn
Hóa học - Vật liệu
  • quét sơn
Xây dựng
  • sơn nhuộm
  • sơn quét sơn
  • sơn thuốc màu
  • vẽ mầu
  • vẽ tranh
Toán - Tin
  • vẽ màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận