red ink:
mực đỏ
red cheeks:
má đỏ
to become red in the face:
đỏ mặt
to turn red:
đỏ mặt; hoá đỏ
red with anger:
giận đỏ mặt
red hair:
tóc hung hung đỏ
red hands:
những bàn tay đẫm máu
red battle:
cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
red flag:
cờ đỏ, cờ cách mạng
red ideas:
những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
to be dressed in red:
mặc quần áo đỏ
to be in the red:
Anh - Mỹ bị thiếu hụt, bị hụt tiền
Thảo luận