1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dressed

dressed

Kinh tế
  • giữ tươi
  • làm tươi
Thực phẩm
  • được làm tươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận