1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand

hand

/hænd/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bàn tay
  • chân trước
  • công nhân
  • đã dùng
  • giò trước
  • người làm
  • người lao động chân tay
  • nhân công
  • thủy thủ
  • thuyên viên
  • thuyền viên
Kỹ thuật
  • bàn tay
  • công nhân
  • kim chỉ
  • kim đồng hồ
  • kim trỏ
  • tay quay
  • thợ
Toán - Tin
  • người chơi
Xây dựng
  • phía mở cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận