letter
/"letə/
Danh từ
- chữ cái, chữ
- thư, thư tín
- nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ
- (số nhiều) văn học, văn chương
- Anh - Mỹ huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) (thường là tên tắt của trường)
Động từ
- viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên
- kỹ thuật đánh dấu, in dấu
Kinh tế
- thư
- thư tín
- thư từ
Kỹ thuật
- chữ
- chữ số
- kiểu chữ
- ký hiệu
- ký tự
Toán - Tin
- con chữ
Cơ khí - Công trình
- đóng số
- ghi chữ
- khắc chữ
Hóa học - Vật liệu
- thư hợp đồng
Chủ đề liên quan
Thảo luận