1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alphabet

alphabet

/"ælfəbit/
Danh từ
  • bảng chữ cái, hệ thống chữ cái
  • nghĩa bóng điều cơ bản, bước đầu
Kỹ thuật
  • bảng chữ cái
  • mẫu tự
Toán - Tin
  • abc (bảng chữ cái)
  • bằng chữ
  • bằng chữ cái
  • bộ chữ cái
  • hệ thống chữ cái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận