1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spirit

spirit

/"spirit/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ
  • (thường + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi
Kinh tế
  • cồn
  • rượu etylic
Kỹ thuật
  • nhiên liệu lỏng
  • tinh dầu
  • tinh thần
  • xăng
Y học
  • cồn tinh dầu
Hóa học - Vật liệu
  • etxăng
  • rượu cồn
Cơ khí - Công trình
  • xăng ôtô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận