1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ follow

follow

/"fɔlou/
Danh từ
  • cú đánh theo bi-a
  • nửa suất thêm (ở hàng ăn)
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • dõi theo
Cơ khí - Công trình
  • bị dẫn
Toán - Tin
  • theo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận