1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheep

sheep

/ʃi:p/
Danh từ
  • con cừu
  • da cừu
  • người hay e thẹn, người nhút nhát
  • (thường số nhiều & mỉa) con chiên
Thành ngữ
Kinh tế
  • con cừu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận