Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheep
sheep
/ʃi:p/
Danh từ
con cừu
da cừu
người hay e thẹn, người nhút nhát
(thường số nhiều & mỉa) con chiên
Thành ngữ
to
cast
sheep"s
eyes
liếc mắt đưa tình
to
follow
like
sheep
đi theo một cách mù quáng
sheep
that
have
no
shepherd
quân vô tướng, hổ vô đấu
as
well
be
hanged
for
a
sheep
as
for
a
lamb
(xem) lamb
wolf
in
sheep"s
clothing
(xem) wolf
Kinh tế
con cừu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận