1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clothing

clothing

/"klouðiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • sự nhồi thịt
Kỹ thuật
  • bao
  • bọc
  • che phủ
  • lớp áo
  • lớp bọc
  • lớp phủ
  • quần áo
  • sự đông tụ
  • sự phủ
  • sự trát vữa
  • sự vón cục
  • vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận