summer
/"sʌmə/
Danh từ
Nội động từ
- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
Động từ
- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Kỹ thuật
- bộ cộng
- dầm
- dầm dọc
- rầm
- xà gỗ
Toán - Tin
- máy cộng analog
- máy cộng tương tự
Xây dựng
- xà (gỗ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận