1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ summer

summer

/"sʌmə/
Danh từ
Nội động từ
  • đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
Động từ
  • chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Kỹ thuật
  • bộ cộng
  • dầm
  • dầm dọc
  • rầm
  • xà gỗ
Toán - Tin
  • máy cộng analog
  • máy cộng tương tự
Xây dựng
  • xà (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận