1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twenty

twenty

/"twenti/
Tính từ
  • hai mươi
Thành ngữ
Danh từ
  • số hai mươi
  • (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)
Toán - Tin
  • hai mươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận