Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twenty
twenty
/"twenti/
Tính từ
hai mươi
Thành ngữ
I
have
told
him
twenty
times
tôi đã nói với nó nhiều lần
Danh từ
số hai mươi
(số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)
Toán - Tin
hai mươi
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận