Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ i
i
/ai/
Danh từ
một (chữ số La mã)
vật hình I
the i
triết học
cái tôi
Thành ngữ
to
dot
the
i"s
and
cross
the
t"s
(xem) dot
Đại từ
tôi, ta, tao, tớ
i
said
so
:
tôi nói vậy
you
know
it
as
well
as
i
[do]
:
anh cũng biết rõ điều đó như tôi
Chủ đề liên quan
Triết học
Thảo luận
Thảo luận