1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dot

dot

/dɔt/
Danh từ
  • của hồi môn
Thành ngữ
  • to dot the i"s and cross the t"s
    • đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
  • dot and carry one (two...)
    • viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
Động từ
Kinh tế
  • dấu chấm
Kỹ thuật
  • dấu chấm
  • điểm
  • đốm
  • giá đốt
  • giá nung
Xây dựng
  • dấu chấm điểm
Toán - Tin
  • dot
Điện lạnh
  • đot
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận