Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaver
quaver
/"kweivə/
Danh từ
sự rung tiếng; tiếng nói rung
âm nhạc
sự láy rền
âm nhạc
nốt móc
quaver
rest
:
lặng móc
Động từ
rung (tiếng); nói rung tiếng
âm nhạc
láy rền
Thành ngữ
to
quaver
out
nói rung tiếng, nói giọng rung rung
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận