1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rest

rest

/rest/
Danh từ
  • sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
  • sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
  • sự yên nghỉ (người chết)
  • sự ngừng lại
  • nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)
  • cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
  • âm nhạc lặng; dấu lặng
  • (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
    • and all the rest of it:

      và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân

    • for the rest:

      về phần còn lại; vả lại; vả chăng

  • tài chính quỹ dự trữ
  • thương nghiệp sổ quyết toán
Thành ngữ
Nội động từ
  • còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
  • (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
Động từ
Kinh tế
  • phần còn lại
Kỹ thuật
  • cái chống
  • chống
  • cột
  • đỡ
  • đứng yên
  • giá chìa
  • giá đỡ
  • giá treo
  • nghỉ
  • ổ tựa
  • phần còn lại
  • sự dừng
  • sự nghỉ
  • trụ
  • trụ đỡ
Vật lý
  • khoảng dừng
  • khoảng nghỉ
Xây dựng
  • sự giải trí
Cơ khí - Công trình
  • sự lặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận