rest
/rest/
Danh từ
- sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
- sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
- sự yên nghỉ (người chết)
- sự ngừng lại
- nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)
- cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
- âm nhạc lặng; dấu lặng
Nội động từ
- nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
- yên nghỉ, chết
- ngừng lại
- ỷ vào, dựa vào, tin vào
to rest on somebody"s promise:
tin vào lời hứa của ai
- (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào (nghĩa đen) & nghĩa bóng)
- (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)
Động từ
- cho nghỉ ngơi
- đặt lên, dựa vào, chống
- dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
Kinh tế
- phần còn lại
Kỹ thuật
- cái chống
- chống
- cột
- đỡ
- đứng yên
- giá chìa
- giá đỡ
- giá treo
- nghỉ
- ổ tựa
- phần còn lại
- sự dừng
- sự nghỉ
- trụ
- trụ đỡ
Vật lý
- khoảng dừng
- khoảng nghỉ
Xây dựng
- sự giải trí
Cơ khí - Công trình
- sự lặng
Chủ đề liên quan
Thảo luận