1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ green

green

/gri:n/
Tính từ
Danh từ
  • màu xanh lá cây, màu xanh lục
  • quần áo màu lục
  • phẩm lục (để nhuộm)
    • Paris green:

      phẩm lục Pa-ri

  • cây cỏ
  • bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh
  • vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt
  • (số nhiều) rau
  • nghĩa bóng tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng
    • in the green:

      đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống

Nội động từ
  • trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục
Động từ
Kinh tế
  • bãi cỏ xanh
  • cây cỏ
  • màu xanh lá cây
Kỹ thuật
  • cây xanh
  • lục
  • màu xanh
  • xanh
Điện lạnh
  • màu lục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận