green
/gri:n/
Tính từ
- xanh lá cây, (màu) lục
- xanh; tươi
- đầy sức sống; thanh xuân
- chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin
- tái xanh, tái ngắt (nước da)
- còn mới, chưa lành, chưa liền vết thương
- nghĩa bóng ghen, ghen tức, ghen tị
Danh từ
- màu xanh lá cây, màu xanh lục
- quần áo màu lục
- phẩm lục (để nhuộm)
Paris green:
phẩm lục Pa-ri
- cây cỏ
- bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh
- vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt
- (số nhiều) rau
- nghĩa bóng tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng
Nội động từ
- trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục
Động từ
- tiếng lóng bịp, lừa bịp
Kinh tế
- bãi cỏ xanh
- cây cỏ
- màu xanh lá cây
Kỹ thuật
- cây xanh
- lục
- màu xanh
- xanh
Điện lạnh
- màu lục
Chủ đề liên quan
Thảo luận