Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jealousy
jealousy
/"dʤeləsi/
Danh từ
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
máu ghen, thái độ ghen tuông
sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn
sự cảnh giác vì ngờ vực
Thảo luận
Thảo luận