to inflict a wound on:
làm cho bị thương
to receive a wound:
bị một vết thương
the wounds of war:
những vết thương chiến tranh
a wound to one"s pride:
điều xúc phạm lòng tự hào
to revive someone"s wound:
gợi lại nỗi đau thương của ai
wounded in the arm:
bị thương ở cánh tay
to wound someone in his honour:
làm tổn thương đến danh dự của ai
wounded in one"s affections:
bị tổn thương về tình cảm
Thảo luận