1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affection

affection

/ə"fekʃn/
Danh từ
  • sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
  • tình cảm, cảm xúc
  • bệnh tật, bệnh hoạn
  • affection towards khuynh hướng, thiện ý về
  • tính chất, thuộc tính
  • trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)
  • lối sống
  • (thường + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận