1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weight

weight

/"weit/
Danh từ
Thành ngữ
  • to pull one"s weight
    • hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình
Động từ
  • buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm
  • đè nặng lên, chất nặng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • kỹ thuật xử lý cho chắc thêm (vi)
Kinh tế
  • đơn vị trọng lượng
  • hệ thống trọng lượng
  • quả cân
  • trọng lực
  • trọng lượng
Kỹ thuật
  • độ đậm
  • độ đậm nhạt
  • độ dày
  • độ mập
  • đối trọng
  • gia trọng
  • khối lượng (ở Anh)
  • làm nặng thêm
  • quả cân
  • sức nặng
  • trọng lượng
Xây dựng
  • khối nặng
Kỹ thuật Ô tô
  • quả văng (sớm ly tâm)
  • trọng lượng cân bằng (miếng chì gắn vào niềng)
Toán - Tin
  • trọng lượng (chữ)
  • trọng số
  • trọng số thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận