1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sold

sold

/sel/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Điện
  • hàn (thiếc, bạc...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận